Có 2 kết quả:

独秀 dú xiù ㄉㄨˊ ㄒㄧㄡˋ獨秀 dú xiù ㄉㄨˊ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass
(2) to stand above the crowd

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass
(2) to stand above the crowd